Tưới máu là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Tưới máu (perfusion) là quá trình cung cấp máu và trao đổi chất qua mao mạch, giúp vận chuyển oxy và dinh dưỡng đến tế bào và loại bỏ CO₂, chất thải. Chỉ số tưới máu tính bằng mL/phút/100g mô, phản ánh khả năng perfusion, phụ thuộc chênh áp động–tĩnh mạch, sức cản vi mạch và cơ chế tự điều hòa.

Giới thiệu về tưới máu

Tưới máu (perfusion) là quá trình cung cấp và trao đổi máu qua các mao mạch trong mô để mang oxy và chất dinh dưỡng đến tế bào, đồng thời loại bỏ sản phẩm chuyển hóa. Tế bào phụ thuộc vào lưu lượng tưới máu ổn định để duy trì chức năng chuyển hóa và cân bằng nội môi. Lưu lượng này chịu ảnh hưởng của áp lực động mạch, sức cản mạch và khả năng tự điều hòa của mô.

Trong y học lâm sàng, đánh giá tưới máu giúp xác định tình trạng thiếu oxy mô, chẩn đoán các bệnh lý như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, shock và bệnh mạch ngoại biên. Kỹ thuật hình ảnh tưới máu (CT, MRI, siêu âm Doppler) cung cấp bản đồ phân bố lưu lượng và thể tích máu, hỗ trợ lập kế hoạch điều trị và theo dõi hiệu quả can thiệp.

  • Chẩn đoán thiếu máu cục bộ và hoại tử mô.
  • Giám sát tình trạng chuyển hóa sau ghép tạng.
  • Đánh giá nguy cơ bệnh mạch vành, đột quỵ.

Định nghĩa và khái niệm cơ bản

Tưới máu được định nghĩa là lưu lượng máu (Q) đi qua một khối lượng mô (m) trong đơn vị thời gian, thường tính bằng mL/min/100g mô. Đại lượng này phản ánh khả năng mô nhận oxy và chất dinh dưỡng, đồng thời cho biết mức độ loại bỏ CO₂ và chất thải. Đơn vị đo thông dụng bao gồm mL·min⁻¹·100 g⁻¹ hoặc mL·min⁻¹·g⁻¹.

Công thức cơ bản để biểu diễn tưới máu mô là:

Perfusion=QmPerfusion = \frac{Q}{m}

Trong đó:

Ký hiệuÝ nghĩaĐơn vị
QLưu lượng máu qua mômL/min
mKhối lượng mô khảo sát100 g hoặc g

Nguyên lý vật lý và công thức cơ bản

Mối quan hệ giữa lưu lượng máu, áp suất và sức cản mạch được mô tả bởi phương trình Hagen–Poiseuille trong trường hợp mạch ống trơn tru:

Q=πr4(ΔP)8ηLQ = \frac{\pi r^4 (\Delta P)}{8 \eta L}

với r là bán kính mạch, ΔP chênh áp giữa hai đầu, η độ nhớt máu và L chiều dài đoạn mạch. Phương trình này cho thấy lưu lượng tỉ lệ với bậc tư của bán kính mạch, nhấn mạnh vai trò của giãn co tiểu động mạch trong điều hòa tưới máu.

Bên cạnh đó, toàn bộ hệ tuần hoàn tuân theo định luật Ohm sinh học:

Q=ΔPRQ = \frac{\Delta P}{R}

trong đó R đại diện cho sức cản tổng hợp của mạng lưới mạch, phụ thuộc vào cấu trúc tuần hoàn, độ nhớt máu và tình trạng thành mạch.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tưới máu

Áp lực động mạch trung bình (MAP) và áp lực tĩnh mạch trung bình (CVP) xác định chênh áp tưới máu: ΔP = MAP – CVP. Tăng MAP hoặc giảm CVP sẽ cải thiện lưu lượng tưới máu nếu sức cản không đổi. Ngược lại, giảm áp lực động mạch do mất máu hoặc sốc làm suy giảm perfusion nghiêm trọng.

Đặc tính mạch máu như độ đàn hồi, tính co giãn và tái cấu trúc mạch (remodeling) ảnh hưởng đến R. Máu có độ nhớt cao (tăng hematocrit, tăng fibrinogen) làm tăng lực cản và giảm lưu lượng. Tự điều hòa mạch (autoregulation) qua cơ chế myogenic và chuyển hóa giúp duy trì tưới máu trong khoảng áp lực nhất định.

  • Áp lực tưới máu (MAP, CVP, ICP trong não).
  • Độ nhớt máu và tính co giãn thành mạch.
  • Autoregulation: myogenic, chuyển hóa, thần kinh.
  • Cấu trúc vi mạch: mật độ mao mạch, độ thấm mao mạch.

Cơ chế điều hòa tự động

Autoregulation là khả năng của mô duy trì lưu lượng tưới máu ổn định trong khoảng áp lực tưới máu rộng, thường MAP từ 60 đến 150 mmHg. Cơ chế myogenic vận hành qua phản ứng co – giãn của thành mạch khi áp suất thay đổi, giúp bảo vệ mao mạch khỏi quá tải áp lực (UpToDate: Hemodynamic Perfusion).

Điều hòa chuyển hóa xảy ra khi nồng độ CO₂ tăng hoặc O₂ giảm tại mô kích hoạt giãn tiểu động mạch để tăng tưới máu và cải thiện trao đổi khí. Ngoài ra, các chất trung gian như adenosine, H⁺, K⁺ và NO cũng đóng vai trò quan trọng trong điều hoà vi mạch.

Cơ chế thần kinh qua hệ giao cảm và phó giao cảm tác động lên receptor α, β trên thành mạch, điều chỉnh sức cản mạch theo nhu cầu toàn thân và cục bộ. Sự phối hợp của ba cơ chế này giúp duy trì tưới máu ổn định ngay cả khi có biến động huyết áp hoặc hoạt động thể lực.

Kỹ thuật đo lường và đánh giá tưới máu

Siêu âm Doppler màu cho phép đo vận tốc dòng máu trong động mạch lớn, ước tính lưu lượng cục bộ bằng tích với tiết diện mạch. Phương pháp này không xâm lấn, dễ thực hiện tại giường bệnh và thích hợp theo dõi thay đổi tưới máu real-time.

CT perfusion sử dụng thuốc cản quang và chụp nhịp nhanh, tạo bản đồ tham số perfusion như thời gian đến đỉnh (TTP), thể tích máu (CBV) và lưu lượng máu (CBF). Kỹ thuật này phổ biến trong đánh giá đột quỵ não (RadiologyInfo: Perfusion CT).

MRI perfusion có hai phương pháp chính: DSC-MRI (Dynamic Susceptibility Contrast) dùng thuốc đối quang từ và ASL (Arterial Spin Labeling) không cần tiêm chất đối quang. DSC-MRI cho độ nhạy cao, ASL an toàn cho bệnh nhân có suy thận (Radiopaedia: Perfusion MRI).

Rối loạn tưới máu và bệnh lý liên quan

Thiếu tưới máu do tắc mạch hoặc hạ huyết áp cấp gây hoại tử mô, gặp ở nhồi máu cơ tim, đột quỵ thiếu máu não, viêm tụy cấp nặng. Thiếu perfusion mạn tính dẫn đến loạn dưỡng mô, ví dụ bệnh động mạch vành ổn định hoặc bệnh mạch ngoại biên (Medscape: Perfusion Disorders).

Phù nề mô do tăng tính thấm thành mạch hoặc áp lực mao mạch tăng, gặp trong suy tim, hội chứng suy mạch, hoặc viêm nặng. Tăng perfusion cục bộ có thể gây giãn mạch quá mức, gặp trong xơ gan mất bù, viêm da cấp.

Shock phân phối là tình trạng vận mạch mất điều hòa, tưới máu mô kém dù áp lực động mạch bình thường hoặc cao. Shock tắc nghẽn do tắc mạch phổi lan tỏa cũng gây giảm perfusion trên diện rộng.

Ứng dụng lâm sàng và hình ảnh tưới máu

Trong đột quỵ cấp, CT và MRI perfusion giúp phân biệt vùng lõi hoại tử và vùng tranh tối tranh sáng (penumbra), hỗ trợ quyết định thủ thuật tái thông mạch trong giờ vàng (RadiologyInfo: Stroke Perfusion).

Siêu âm Doppler tim mạch đánh giá tưới máu cơ tim bằng chỉ số strain và strain rate, định lượng vùng thiếu máu cục bộ trước và sau can thiệp đặt stent hoặc bắc cầu nối (ESC: Myocardial Perfusion Imaging).

  • Perfusion PET: dùng đồng vị phóng xạ ^13N-ammonia hoặc ^82Rb để đo CBF và MBF (myocardial blood flow).
  • CT-perfusion phổi: đánh giá tưới máu phổi trong bệnh thuyên tắc động mạch phổi.
  • ASL-MRI não: khảo sát perfusion trẻ sơ sinh và bệnh Alzheimer.

Mô hình hóa và mô phỏng tưới máu

Mô hình toán học dựa trên phương trình Navier–Stokes và Poiseuille cho dòng chảy trong ống trơn, kết hợp mạng lưới phân nhánh để mô phỏng lưu lượng toàn vùng. COMSOL Multiphysics cung cấp module Perfusion Module cho phép tích hợp phản ứng vận chuyển 2 pha (COMSOL: Tissue Perfusion Module).

Spectral Element và Lattice Boltzmann Method được áp dụng cho mô phỏng vi tuần hoàn, tính toán thời gian lưu và phân phối áp lực tại mạng mao mạch. Các mô hình đa quy mô (multi-scale) tích hợp hệ thống mạch lớn và vi mạch cho kết quả thực tế hơn.

Mô phỏng perfusion kết hợp dữ liệu hình ảnh y khoa (CT, MRI) qua kỹ thuật image-based modeling giúp cá thể hóa mô hình cho từng bệnh nhân, phục vụ phẫu thuật thần kinh, tim mạch và ghép tạng.

Xu hướng nghiên cứu và hướng phát triển tương lai

Công nghệ microfluidics và lab-on-a-chip cho phép kiểm tra perfusion tế bào in vitro, mô phỏng mô mạch riêng lẻ hoặc mạng vi mạch để khảo sát tương tác tế bào – máu. Thiết bị miniaturized giảm mẫu và hóa chất cần thiết, tăng tốc độ thí nghiệm.

Trí tuệ nhân tạo ứng dụng deep learning phân tích trực quan ảnh perfusion, tự động phân vùng mô, dự đoán khu vực thiếu máu và kết quả điều trị. Mạng nơ-ron tích chập (CNN) đã cho khả năng phân tích nhanh bản đồ perfusion MRI với độ chính xác vượt phương pháp thủ công.

Meta-vật liệu nano và hạt nano tương phản (nanoparticles) mới được phát triển để tăng tương phản perfusion trong hình ảnh quét, cho phép phát hiện sớm tổn thương mao mạch và đánh giá viêm nhiễm cục bộ.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tưới máu:

Hướng dẫn về quản lý sớm bệnh nhân bị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính Dịch bởi AI
Stroke - Tập 44 Số 3 - Trang 870-947 - 2013
Bối cảnh và Mục đích— Các tác giả trình bày tổng quan về bằng chứng hiện tại và khuyến nghị quản lý cho việc đánh giá và điều trị người lớn bị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính. Đối tượng được chỉ định là những người cung cấp dịch vụ chăm sóc trước khi nhập viện, các bác sĩ, chuyên gia y tế khác và các nhà quản lý bệnh viện chịu ...... hiện toàn bộ
#Cấp cứu y tế #Đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính #Hệ thống chăm sóc đột quỵ #Chiến lược tái tưới máu #Tối ưu hóa sinh lý #Hướng dẫn điều trị
Quản lý tăng bilirubin máu ở trẻ sơ sinh đủ tháng (35 tuần tuổi thai trở lên) Dịch bởi AI
American Academy of Pediatrics (AAP) - Tập 114 Số 1 - Trang 297-316 - 2004
Vàng da xảy ra ở hầu hết trẻ sơ sinh. Mặc dù hầu hết các trường hợp vàng da là lành tính, nhưng do khả năng gây độc của bilirubin, nên các trẻ sơ sinh cần được theo dõi để xác định những trẻ có nguy cơ phát triển tăng bilirubin máu nặng và, trong trường hợp hiếm hoi, xuất hiện bệnh não do bilirubin cấp tính hoặc kernicterus. Mục tiêu của hướng dẫn này là giảm tỉ lệ tăng bilirubin máu nặng ...... hiện toàn bộ
#tăng bilirubin máu #trẻ sơ sinh #vàng da #quang trị liệu #kernicterus #bệnh não do bilirubin #tuần tuổi thai #phòng ngừa #quản lý #đánh giá nguy cơ
Hình ảnh cộng hưởng từ về tưới máu sử dụng đảo chiều spin của nước trong động mạch. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 89 Số 1 - Trang 212-216 - 1992
Một kỹ thuật đã được phát triển để chụp ảnh cộng hưởng từ (MRI) proton tưới máu, sử dụng nước như một dấu vết khuếch tán tự do, và ứng dụng của nó trong việc đo lưu lượng máu não (CBF) ở chuột được chứng minh. Phương pháp này liên quan đến việc gán nhãn các spin proton của nước chảy vào trong máu động mạch bằng cách đảo chiều chúng liên tục tại vùng cổ và quan sát hiệu ứng của sự đảo chiề...... hiện toàn bộ
Kỹ thuật tưới máu não tại chỗ để nghiên cứu vận chuyển mạch máu não ở chuột cống Dịch bởi AI
American Journal of Physiology - Heart and Circulatory Physiology - Tập 247 Số 3 - Trang H484-H493 - 1984
Bán cầu não bên phải của chuột cống đã được tưới máu tại chỗ thông qua việc bơm ngược dung dịch HCO3 hoặc máu vào động mạch cảnh ngoài bên phải. Tốc độ bơm đã được điều chỉnh để giảm thiểu sự đóng góp của máu toàn thân vào dòng chảy trong bán cầu. Trong quá trình tưới bằng máu toàn phần hoặc máu nhân tạo, lưu lượng máu não khu vực và thể tích máu tương đương với các giá trị tương ứng ở ch...... hiện toàn bộ
#chuột cống #tưới não tại chỗ #vận chuyển mạch máu não #lưu lượng máu não #hàng rào máu-não
Nhiệt độ mô trong quá trình ablation bằng ống thông tần số vô tuyến: Một mô hình nhiệt động lực học và các quan sát trên thành thất phải của chó cô lập được tưới máu và siêu tưới máu Dịch bởi AI
PACE - Pacing and Clinical Electrophysiology - Tập 12 Số 6 - Trang 962-976 - 1989
Các đặc điểm của tổn thương do ablation bằng ống thông tần số vô tuyến gây ra trong tim vẫn chưa được xác định rõ ràng. Bởi vì cơ chế gây tổn thương do năng lượng tần số vô tuyến là nhiệt, nghiên cứu này được thực hiện nhằm xác định độ dốc nhiệt độ trong mô cơ tim trong quá trình ablation bằng ống thông tần số vô tuyến (RF), và để xác thực một mô hình động lực học đã được xây dựng nhằm mô ...... hiện toàn bộ
Một đánh giá hệ thống về hiệu quả của việc tái tưới máu cho bàn chân bị loét ở bệnh nhân tiểu đường và bệnh động mạch ngoại vi Dịch bởi AI
Diabetes/Metabolism Research and Reviews - Tập 28 Số S1 - Trang 179-217 - 2012
Tóm tắtTrong một số nghiên cứu quan sát lớn gần đây, bệnh động mạch ngoại vi (PAD) có mặt ở tới 50% bệnh nhân có loét bàn chân do tiểu đường và là một yếu tố rủi ro độc lập đối với cắt cụt chi. Nhóm làm việc Quốc tế về Bàn chân Tiểu đường do đó đã thành lập một nhóm làm việc đa ngành để đánh giá hiệu quả của việc tái tưới máu cho bàn chân bị loét ở bệnh nhân tiểu đ...... hiện toàn bộ
#bệnh động mạch ngoại vi #bệnh tiểu đường #tái tưới máu #loét bàn chân #cắt cụt chi
Vai trò của việc tạo ra Nitric Oxide từ nội mô và sự hình thành peroxynitrite trong tổn thương tái tưới máu sau cơn thiếu máu cục bộ não Dịch bởi AI
Stroke - Tập 31 Số 8 - Trang 1974-1981 - 2000
Nền tảng và Mục đích —Tổn thương tái tưới máu là một trong những yếu tố ảnh hưởng không thuận lợi đến kết quả của đột quỵ và rút ngắn khoảng thời gian cơ hội cho liệu pháp tiêu huyết khối. Sự gia tăng của nitric oxide (NO) và sự sinh ra superoxide trong quá trình tái tưới máu đã được chứng minh. Sự tạo ra đồng thời của các gốc tự do này c...... hiện toàn bộ
Bảo vệ tổn thương thiếu máu - tái tưới máu ở thận ghép do carbon monoxide Dịch bởi AI
American Journal of Physiology - Renal Physiology - Tập 287 Số 5 - Trang F979-F989 - 2004
Carbon monoxide (CO), một sản phẩm của quá trình chuyển hóa heme do các enzyme heme oxygenases, được biết đến với khả năng bảo vệ chống lại stress oxy hóa. Chúng tôi giả thuyết rằng CO sẽ bảo vệ tổn thương thiếu máu - tái tưới máu (I/R) của các cơ quan được ghép, và hiệu quả của CO đã được nghiên cứu trong mô hình ghép thận chuột cống. Một mảnh thận chuột cống Lewis, được bảo quản trong du...... hiện toàn bộ
#carbon monoxide #tổn thương thiếu máu tái tưới máu #ghép thận #viêm #bảo vệ thận
Hiệu suất nắm tay liên quan đến cảm nhận mệt mỏi, chức năng thể chất và IL-6 trong máu ở người cao tuổi không có viêm Dịch bởi AI
BMC Geriatrics - Tập 7 Số 1 - 2007
Tóm tắt Nền tảng Sức mạnh nắm tay thấp được công nhận là một trong những đặc điểm của tình trạng suy nhược, cũng như tình trạng viêm toàn thân và cảm giác mệt mỏi. Trái ngược với sức mạnh nắm tối đa, khả năng chống mệt mỏi của các cơ không thường được đưa vào đánh giá lâm sàng ở bệnh nhân cao tuổ...... hiện toàn bộ
#sức mạnh nắm tay #mệt mỏi #IL-6 #chức năng thể chất #người cao tuổi
Ngưỡng tưới máu cơ tim định lượng theo vùng, theo động mạch bằng PET liên quan đến giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim và tử vong sau tái thông mạch trong bệnh động mạch vành ổn định Dịch bởi AI
Journal of Nuclear Medicine - Tập 60 Số 3 - Trang 410-417 - 2019
Vì các thử nghiệm tái thông mạch vành ngẫu nhiên ở bệnh nhân bệnh động mạch vành (CAD) ổn định không cho thấy giảm tỷ lệ nhồi máu cơ tim (MI) hay tử vong, nên ngưỡng độ nặng của tưới máu cơ tim định lượng đã được phân tích để liên quan đến nguy cơ giảm tử vong, MI hoặc đột quỵ sau tái thông mạch trong vòng 90 ngày sau PET. Phương pháp: Trong một đoàn nghiên cứu có triển vọng lâu dài gồm bệnh nhân ...... hiện toàn bộ
#bệnh động mạch vành ổn định #nhồi máu cơ tim #tử vong #tái thông mạch vành #PET #tưới máu cơ tim định lượng #nguy cơ tim mạch bất lợi
Tổng số: 344   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10